Có 2 kết quả:
風雲 fēng yún ㄈㄥ ㄩㄣˊ • 风云 fēng yún ㄈㄥ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weather
(2) unstable situation
(2) unstable situation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weather
(2) unstable situation
(2) unstable situation
Bình luận 0